Đọc nhanh: 削皮机 (tước bì cơ). Ý nghĩa là: Máy lạng da.
Ý nghĩa của 削皮机 khi là Danh từ
✪ Máy lạng da
削皮机(Peeling machine)是一款用于皮革、人造皮等削皮或表面打磨的设备。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 削皮机
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 厨师 正在 削 土豆皮
- Đầu bếp đang gọt vỏ khoai tây.
- 削苹果 皮 很 容易
- Gọt vỏ táo rất dễ.
- 欢迎 来到 多伦多 皮尔逊 国际 机场
- Chào mừng đến với Sân bay Quốc tế Toronto Pearson.
- 小猫 调皮 摔 了 手机
- Mèo con nghịch ngợm làm rơi vỡ điện thoại.
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 削皮机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 削皮机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm削›
机›
皮›