Đọc nhanh: 刮脸 (quát kiểm). Ý nghĩa là: cạo mặt; cạo. Ví dụ : - 刮脸刀 dao cạo
Ý nghĩa của 刮脸 khi là Động từ
✪ cạo mặt; cạo
用剃刀等把脸上的胡须和寒毛刮掉
- 刮脸刀
- dao cạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮脸
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 皱巴巴 的 瘦 脸
- gương mặt gầy gầy nhăn nheo.
- 没 洗脸 , 脸上 紧巴巴 的
- không rửa mặt, mặt cứ căng ra.
- 满脸 的 汗
- Mồ hôi đầy mặt.
- 脸上 汗津津 的
- trên mặt đầy mồ hôi.
- 她 的 脸上 有汗点
- Trên mặt cô ấy có những giọt mồ hôi.
- 妹妹 一脸 妒忌 地 怒视 着 哥哥
- cô em gái trừng mắt nhìn anh trai mình với ánh mắt ghen tị.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 门脸儿
- mặt cửa.
- 脸上 笑容 弥满
- Trên mặt đầy nụ cười.
- 没皮没脸
- không còn mặt mũi nào nữa.
- 白净 脸皮
- mặt mũi trắng tinh.
- 撕 不破 脸皮
- không tài nào làm mất thể diện.
- 你 的 脸开 过光 啊
- Mặt anh được phù phép rồi à
- 脸上 现戚意 浓
- Trên mặt xuất hiện nỗi buồn sâu sắc.
- 她 擦 脸
- Cô ấy lau mặt.
- 刮脸刀
- dao cạo
- 刮胡子 可以 让 脸部 更 干净
- Cạo râu giúp mặt sạch sẽ hơn.
- 你 为什么 愁眉苦脸 呢 ?
- Sao trông cậu mặt mày ủ ê thế?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刮脸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刮脸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刮›
脸›