Đọc nhanh: 别室 (biệt thất). Ý nghĩa là: Nhà riêng, ở xa nhà chính, thỉnh thoảng tới nghỉ ngơi — Chỉ người vợ bé, như Biệt phòng 別房; biệt phòng.
Ý nghĩa của 别室 khi là Danh từ
✪ Nhà riêng, ở xa nhà chính, thỉnh thoảng tới nghỉ ngơi — Chỉ người vợ bé, như Biệt phòng 別房; biệt phòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别室
- 你别 想 扎 我 一分钱
- Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 富埒 皇室
- con cháu vua chúa được hưởng phú quý như nhau.
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 别拿人 取笑
- đừng lấy người khác ra làm trò cười.
- 妹妹 向来 特别 嘎气
- Em gái luôn rất nghịch ngợm.
- 我 妹妹 特别 喜欢 美术
- Em gái tôi rất thích mỹ thuật.
- 妹妹 扎 的 辫子 特别 好看
- Bím tóc em gái tết vô cùng đẹp.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 你 别摩着 我
- Bạn đừng đụng chạm vào người tôi.
- 这株 牡丹 的 花朵 特别 大
- bông hoa của cây mẫu đơn này to vô cùng.
- 斯 时 心情 特别 好
- Lúc này tâm trạng rất tốt.
- 全家 向 奶奶 告别
- Cả gia đình vĩnh biệt bà nội.
- 浴室 特别 要 注意 卫生
- Đặc biệt chú ý đến vệ sinh trong phòng tắm.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 别室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 别室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm别›
室›