Đọc nhanh: 利息率 (lợi tức suất). Ý nghĩa là: lãi suất.
Ý nghĩa của 利息率 khi là Danh từ
✪ lãi suất
interest rate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利息率
- 人们 一直 对 利率 和 房价 有 怨言
- Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.
- 她 向 银行 缴纳 贷款 利息
- Cô ấy nộp lãi suất vay cho ngân hàng.
- 贷款 利率 是 10 分
- Lãi suất vay là 10 phân.
- 银行 的 利率 是 1 分
- Lãi suất của ngân hàng là 1 phân.
- 银行 的 利率 很 高
- Lãi suất của ngân hàng rất cao.
- 银行利率 有 调整
- Tỉ lệ lãi suất của ngân hàng có điều chỉnh.
- 提高效率 , 进而 增加利润
- Nâng cao hiệu suất, rồi tiến tới tăng lợi nhuận.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 银行 提供 了 汇率 信息
- Ngân hàng cung cấp thông tin tỷ giá.
- 她 利用 休息时间 去 健身
- Cô ấy tận dụng thời gian nghỉ để tập gym.
- 利率 影响 到 投资
- Lãi suất ảnh hưởng đến việc đầu tư.
- 关注 利率 的 变化
- Chú ý đến sự thay đổi của tỉ lệ lãi suất.
- 存款 利率 降低 了
- Lãi suất tiền gửi đã giảm.
- 今年 的 利率 是 零
- Lãi suất năm nay là không.
- 降低 手工 利用率
- giảm tỷ lệ sử dụng bằng tay
- 现在 的 利率 很 低
- Lãi suất hiện tại rất thấp.
- 我 在 查 贷款 的 利率
- Tôi đang kiểm tra lãi suất của khoản vay.
- 银行 决定 提高 利率
- Ngân hàng quyết định tăng lãi suất.
- 他 赚 了 不少 利息
- Anh ấy kiếm được rất nhiều tiền lãi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 利息率
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 利息率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
息›
率›