利刀 lì dāo

Từ hán việt: 【lợi đao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "利刀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lợi đao). Ý nghĩa là: dao (vũ khí), con dao bén.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 利刀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 利刀 khi là Danh từ

dao (vũ khí)

knife (weapon)

con dao bén

sharp knife

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利刀

  • - 贝尔 bèiěr shì 意大利人 yìdàlìrén

    - Alexander Graham Bell là người Ý?

  • - 没有 méiyǒu 高尔夫 gāoěrfū de 亚利桑那州 yàlìsāngnàzhōu

    - Arizona không có sân gôn!

  • - 朴刀 pōdāo 锋利 fēnglì 无比 wúbǐ

    - Phác đao đó sắc bén vô cùng.

  • - 刀口 dāokǒu 锋利 fēnglì

    - lưỡi dao sắc bén

  • - 这口 zhèkǒu dāo hěn 锋利 fēnglì

    - Con dao này rất sắc.

  • - zhè 刀刃 dāorèn hěn 锋利 fēnglì

    - Lưỡi dao này rất sắc.

  • - zhè dāo 非常 fēicháng 锋利 fēnglì

    - Con dao này rất sắc bén.

  • - 这个 zhègè 刀子 dāozi hěn 锋利 fēnglì

    - Con dao này rất sắc bén.

  • - 手术刀 shǒushùdāo dōu 非常 fēicháng 锋利 fēnglì

    - Dao mổ đều rất sắc bén.

  • - zhè dāo de kǒu hěn 锋利 fēnglì

    - Lưỡi của con dao này rất sắc bén.

  • - 剪刀 jiǎndāo de 刃口 rènkǒu hěn 锋利 fēnglì

    - Lưỡi kéo rất sắc bén.

  • - 刀剑 dāojiàn yǒu 利钝 lìdùn

    - dao có cái cùn cái bén.

  • - 的话 dehuà xiàng dāo 一样 yīyàng 锋利 fēnglì

    - Lời nói của anh ấy sắc như dao.

  • - zhè 铣刀 xǐdāo 非常 fēicháng 锋利 fēnglì

    - Con dao phay này rất sắc bén.

  • - qǐng 小心 xiǎoxīn 这个 zhègè 刀子 dāozi hěn 锋利 fēnglì

    - Xin cẩn thận, con dao này rất sắc bén.

  • - 需要 xūyào 一把 yībǎ 锋利 fēnglì de 刀子 dāozi

    - Tôi cần một con dao sắc.

  • - 剪刀 jiǎndāo de kǒu 十分 shífēn 锐利 ruìlì

    - Lưỡi của cây kéo rất sắc nhọn.

  • - zhè dāo 非常 fēicháng 锐利 ruìlì

    - Con dao này rất sắc nhọn.

  • - 刀锋 dāofēng 非常 fēicháng néng 轻易 qīngyì 切割 qiēgē 物体 wùtǐ

    - Lưỡi dao rất sắc, có thể dễ dàng cắt vật.

  • - 他们 tāmen wèi 权利 quánlì ér 斗争 dòuzhēng

    - Họ đấu tranh vì quyền lợi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 利刀

Hình ảnh minh họa cho từ 利刀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 利刀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao