Đọc nhanh: 利他能 (lợi tha năng). Ý nghĩa là: Ritalin (tên thương hiệu), cũng được viết 利他 林, methylphenidate (thuốc kích thích được sử dụng để điều trị ADHD).
Ý nghĩa của 利他能 khi là Danh từ
✪ Ritalin (tên thương hiệu)
Ritalin (brand name)
✪ cũng được viết 利他 林
also written 利他林 [Li4 tā lín]
✪ methylphenidate (thuốc kích thích được sử dụng để điều trị ADHD)
methylphenidate (stimulant drug used to treat ADHD)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利他能
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 他 的 勇气 无人 能匹
- Dũng khí của anh ấy không ai sánh được.
- 他人 矮 , 得 踮着 脚 才能 看见
- anh ấy người thấp, nhón chân lên mới nhìn thấy.
- 我 不能容忍 他 的 行为
- Tôi không thể tha thứ cho hành vi của anh ta.
- 他献 技能 获得 称赞
- Anh ấy thể hiện kỹ năng được khen ngợi.
- 他们 的 能力 不相称
- Khả năng của họ không tương xứng.
- 他 可能 受伤 了 , 要 帮助
- Anh ấy có lẽ đã bị thương, cần giúp đỡ.
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 真 羡慕 他 的 才能
- Thật sự ghen tị với tài năng của anh ấy.
- 他们 夫妻 磨合 得 很 顺利
- Vợ chồng họ dung hòa rất thuận lợi.
- 他琴 棋诗画 无所不能
- Anh ấy cầm kỳ thi họa, không gì là không biết.
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 这件 事情 能够 顺利 了结 , 全是 他 的 功劳
- việc chuyện này được giải quyết thành công đều là do công lao của anh ấy.
- 他 能 说 一口 流利 的 汉语
- Anh ấy có thể nói tiếng Trung lưu loát.
- 他 居然 能 说 一口 流利 的 汉语
- Anh ấy thế mà lại nói tiếng Trung lưu loát đến vậy.
- 他 能 说 一口 流利 的 粤语
- Anh ấy có thể nói tiếng Quảng lưu loát.
- 他 能 说 一口 流利 的 英语
- Anh ấy có thể nói tiếng Anh một cách lưu loát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 利他能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 利他能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm他›
利›
能›