Đọc nhanh: 初级商品 (sơ cấp thương phẩm). Ý nghĩa là: Thương phẩm cấp thấp.
Ý nghĩa của 初级商品 khi là Danh từ
✪ Thương phẩm cấp thấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初级商品
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 初级职称 不算 高
- Chức danh sơ cấp không được tính là cao.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 商店 妥善 保管 物品
- Cửa hàng bảo quản đồ vật ổn thỏa.
- 商品 改装
- thay đổi bao bì hàng hoá.
- 初级读本
- sách học sơ cấp.
- 这是 初级 课程
- Đây là khóa học sơ cấp.
- 这是 下级 产品
- Đây là sản phẩm chất lượng thấp.
- 镇上 有 一家 商店 , 出售 左撇子 用品
- Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.
- 初级 知识 要 掌握 好
- Kiến thức sơ cấp cần nắm vững.
- 商店 的 柜台 有 很多 商品
- Quầy hàng của cửa hàng có nhiều sản phẩm.
- 这个 商店 专卖 进口商品
- Cửa hàng này chuyên bán hàng hóa nhập khẩu.
- 这家 商店 的 商品 很 丰富
- Sản phẩm của cửa hàng này rất phong phú.
- 商店 所谓 特卖 , 其实 有些 是 商人 出 清 库存 货品 的 手段
- Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.
- 商店 的 所有 商品 都 打过 折
- Tất cả hàng hóa trong cửa hàng đều đã được giảm giá.
- 货币 是 商品 的 价值
- Tiền là giá trị của hàng hóa.
- 店铺 里 有 很多 商品
- Trong cửa hàng có nhiều hàng hóa.
- 商品 被 分为 不同 的 品级
- Hàng hóa được phân thành các phẩm cấp khác nhau.
- 按 商品 等级 规定 价格
- Theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 初级商品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初级商品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm初›
品›
商›
级›