Đọc nhanh: 触及他物 (xúc cập tha vật). Ý nghĩa là: Đụng (chạm) vào vật khác.
Ý nghĩa của 触及他物 khi là Danh từ
✪ Đụng (chạm) vào vật khác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 触及他物
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 他们 以物 易物 交易
- Họ trao đổi hàng hóa theo cách đổi vật này lấy vật kia.
- 我们 推辞 了 他 的 礼物
- Chúng tôi đã từ chối món quà của anh ấy.
- 他 矜持 地 接受 了 礼物
- Anh ấy cẩn thận đón nhận món quà.
- 只 知道 她 是 埃及 古物 学者
- Không xa hơn cô ấy là một nhà Ai Cập học.
- 触手可及 了
- Nó chỉ trong tầm tay.
- 他 口试 不及格
- Anh ta không đạt điểm đầu vào trong kỳ thi lời nói.
- 我及 他 一个 机会
- Tôi cho anh ấy một cơ hội.
- 他资 信息 很 及时
- Anh ấy cung cấp thông tin rất kịp thời.
- 他 及时 完成 了 任务
- Anh ấy kịp thời hoàn thành nhiệm vụ.
- 他 的 作文 没有 及格
- Bài luận của anh ấy không đạt yêu cầu.
- 他 嘴巴 塞满 食物
- Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.
- 他 被 称为 废物
- Anh ấy bị gọi là đồ vô dụng.
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 他 的 宠物 是 一只 乌龟
- Thú cưng của anh ấy là một con rùa.
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 他 小心 地 移开 障碍物
- Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.
- 肯定 是 什么 人物 , 因 他 棺材 上 有 国旗
- Chắc chắn là một người nổi tiếng, vì trên quan tài của anh ta có cờ quốc gia.
- 他 迫不及待 地 打包 礼物
- Anh ấy vội vàng mở quà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 触及他物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 触及他物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm他›
及›
物›
触›