Đọc nhanh: 刑事局 (hình sự cục). Ý nghĩa là: Cục điều tra hình sự (CIB).
✪ Cục điều tra hình sự (CIB)
Criminal Investigation Bureau (CIB)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑事局
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 财政局 掌管 财政 事宜
- Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.
- 被 公安 立案 然后 刑事拘留
- Được công an lập án sau đó tạm giữ hình sự.
- 所有 官员 都 应该 按照 当局 指示 做事
- Tất cả các quan chức đều phải hành động theo chỉ đạo của cơ quan chức năng.
- 刑事案件
- vụ án hình sự
- 他 去 了 教育局 办事
- Anh ấy đi đến sở giáo dục làm việc.
- 这 事由 商业局 会同 有关 部门 办理
- việc này do Cục Thương Nghiệp cùng với các ngành có liên quan giải quyết.
- 事情 还 没 定局 , 明天 还 可以 再 研究
- sự việc còn chưa ngã ngũ, ngày mai sẽ bàn thêm.
- 刑事法庭
- toà án hình sự
- 我 去 跟 刑事法庭
- Tôi sẽ đưa ra tòa hình sự.
- 事关大局 , 厂 领导 还要 复议
- sự việc có liên quan đến đại cuộc, lãnh đạo nhà máy còn phải bàn lại.
- 这些 故事 的 结局 很能 诱导 观众 进行 思索
- kết thúc của câu chuyện gợi cho người xem rất nhiều suy nghĩ.
- 不想 事情 结局 竟会 如此
- chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này
- 遇事 要 从 大局 着想 小不忍则乱大谋
- Trong trường hợp khó khăn phải xem xét tình hình chung, nếu không việc nhỏ không nhịn ắt hỏng việc lớn
- 人事局 管理 人事工作
- Cục dân sự sử lý quản lý công việc nhân sự.
- 故事 有 了 一个 圆满 的 结局
- Câu chuyện có một kết thúc viên mãn.
- 这个 故事 的 结局 很 意外
- Cái kết của câu chuyện này đầy bất ngờ.
- 我们 等 刑事法庭 的 判决 结果 出来 再说 吧
- Chúng tôi sẽ chờ đợi quyết định từ tòa án hình sự.
- 事情 弄 得 没法 了 局
- sự tình xảy ra không có cách nào giải quyết xong.
- 这件 事 终于 有 了 圆满 结局 , 真是 皆大欢喜 !
- Câu truyện này cuối cùng đã đi đến một kết thúc có hậu, mọi người thực sự hạnh phúc!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刑事局
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刑事局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
刑›
局›