Đọc nhanh: 切角机 (thiết giác cơ). Ý nghĩa là: má cắt góc.
Ý nghĩa của 切角机 khi là Danh từ
✪ má cắt góc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切角机
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 你 觉得 我 是 撒切尔
- Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 机构 新立 , 一切 均 待 擘画
- cơ cấu mới lập, tất cả đều phải chờ sắp xếp
- 苟遇 良机 , 切莫 错过
- Nếu gặp cơ hội tốt thì đừng bỏ qua.
- 在 这 一 政治危机 时期 我 是 目睹 一切 的 局外人
- Trong thời kỳ khủng hoảng chính trị này, tôi là người ngoài cuộc chứng kiến tất cả.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 切角机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 切角机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm切›
机›
角›