Đọc nhanh: 切糕点器 (thiết cao điểm khí). Ý nghĩa là: dụng cụ cắt bánh Vật dụng cắt bột nhão.
Ý nghĩa của 切糕点器 khi là Danh từ
✪ dụng cụ cắt bánh Vật dụng cắt bột nhão
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切糕点器
- 这个 面子 适合 做 糕点
- Bột này phù hợp để làm bánh.
- 油乎乎 的 糕点
- bánh ngọt bóng nhẫy dầu.
- 布鲁克林 的 糕点 男爵
- Nam tước bánh ngọt của Brooklyn.
- 弧 切圆 一个 交点
- Cung cắt vòng tròn ở một giao điểm.
- 她 做 的 糕点 旨美 可口
- Bánh ngọt do cô ấy làm có vị thơm ngon vừa miệng.
- 这个 蛋糕 切成 了 八块
- Cái bánh này được cắt thành tám miếng.
- 南味 糕点
- bánh ngọt kiểu miền nam.
- 自制 糕点
- tự làm bánh ngọt
- 南式 糕点
- bánh ngọt kiểu miền nam.
- 低糖 糕点
- bánh ngọt rất ít đường.
- 南北 糕点 汇展
- triển lãm bánh ngọt Nam Bắc
- 他切 好 一块 大 蛋糕
- Anh ấy cắt xong một miếng bánh lớn.
- 蔗糖 用于 制作 糕点
- Đường mía dùng để làm bánh.
- 她切 蛋糕 小心翼翼
- Cô ấy cắt bánh ngọt rất cẩn thận.
- 请 给 蛋糕 多 加点 香料
- Xin vui lòng thêm một chút gia vị vào bánh.
- 我能 点个 芝士 蛋糕 吗
- Cho tôi xin một cái bánh pho mát được không?
- 这个 米粉 可以 做 糕点
- Bột gạo này có thể làm bánh ngọt.
- 他们 用 红枣 做 了 糕点
- Họ dùng táo đỏ để làm bánh.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 这种 糕点 吃 起来 有点 肉
- Loại bánh này không được giòn cho lắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 切糕点器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 切糕点器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm切›
器›
点›
糕›