Đọc nhanh: 切糕 (thiết cao). Ý nghĩa là: bánh óc chó ngọt truyền thống Tân Cương.
Ý nghĩa của 切糕 khi là Danh từ
✪ bánh óc chó ngọt truyền thống Tân Cương
traditional Xinjiang sweet walnut cake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切糕
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 你 觉得 我 是 撒切尔
- Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?
- 是不是 迪克 · 切尼
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 我们 刚 从 罗切斯特 搬 来
- Chúng tôi vừa lái xe từ Rochester
- 我 不顾一切 向 攻击者 哀求
- Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.
- 言辞 激切
- lời nói bộc trực.
- 言辞恳切
- lời lẽ khẩn thiết
- 她 急切 地 打开 鸿
- Cô ấy vội vàng mở thư.
- 她 的 情况 糟糕 得 可怜
- Tình trạng cô ấy tệ đến đáng thương.
- 切切 请求
- khẩn thiết thỉnh cầu.
- 她 不停 地 叹气 , 心情 很 糟糕
- Cô ấy không ngừng thở dài, tâm trạng rất tồi tệ.
- 切齿痛恨
- nghiến răng tức giận.
- 这个 蛋糕 切成 了 八块
- Cái bánh này được cắt thành tám miếng.
- 他切 好 一块 大 蛋糕
- Anh ấy cắt xong một miếng bánh lớn.
- 她切 蛋糕 小心翼翼
- Cô ấy cắt bánh ngọt rất cẩn thận.
- 我 已经 习惯 了 男人 对 我 垂涎三尺 蛋糕 一切 开 , 孩子 们 就 垂涎三尺 了
- tôi đã quen với việc đàn ông thèm thuồng tôi rồi bánh gato vừa cắt, các bé đã rất thèm rồi
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 切糕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 切糕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm切›
糕›