Đọc nhanh: 分类帐 (phân loại trướng). Ý nghĩa là: sổ cái, một bảng tính.
Ý nghĩa của 分类帐 khi là Danh từ
✪ sổ cái
a ledger
✪ một bảng tính
a spreadsheet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分类帐
- 树根 摄 水分
- Rễ cây hấp thụ nước.
- 我 按照 大小 分类 这些 文件
- Tôi phân loại các tài liệu này theo kích thước.
- 我们 需要 把 文件 分类
- Chúng ta cần phân loại tài liệu.
- 这些 物品 需要 分类 存放
- Vật phẩm này cần phân loại cất giữ.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 文化 人类学 是 人类学 的 一个 分支 学科
- Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học
- 植物 属类 十分 丰富
- Các giống thực vật rất phong phú.
- 物以类聚 , 人以群分
- vật họp theo loài, người chia theo bầy.
- 他们 正在 分类 商品
- Họ đang phân loại hàng hóa.
- 在 科学技术 日益 发达 的 今天 , 学科分类 愈益 细密 了
- khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 分类 清楚 便于 查找
- Phân loại rõ ràng để dễ tìm kiếm.
- 请 将 废弃物 分类 投放
- Vui lòng phân loại rác thải theo quy định.
- 政府 正在 提倡 垃圾 分类
- Chính phủ đang đề xướng việc phân loại rác.
- 听 起来 这 两个 家伙 真的 很 享受 杜威 十进 分类法 ( 图书馆 编目 方法 )
- Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.
- 我们 应该 分类 回收 垃圾
- Chúng ta nên phân loại rác để tái chế.
- 这些 水果 已经 分类 好 了
- Những trái cây này đã được phân loại xong.
- 我们 根据 颜色 分类 垃圾
- Chúng tôi phân loại rác theo màu sắc.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分类帐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分类帐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
帐›
类›