Đọc nhanh: 分期 (phân kì). Ý nghĩa là: theo giai đoạn; từng kỳ.
Ý nghĩa của 分期 khi là Động từ
✪ theo giai đoạn; từng kỳ
分阶段地,分批地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分期
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
- 树根 摄 水分
- Rễ cây hấp thụ nước.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 初期 白话文 , 搀用 文言 成分 的 比较 多
- văn bạch thoại ở thời kỳ đầu lẫn khá nhiều thành phần văn ngôn.
- 细胞分裂 有 固定 的 周期
- Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.
- 代表团 的 部分 团员 已 先期到达
- một số thành viên của đoàn đại biểu đã đến trước。
- 项目 分成 两个 周期
- Dự án được chia thành hai chu kỳ.
- 伴随 着 更年期 的 内分泌 变化 使 很多 妇女 的 情绪 受到 影响
- Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.
- 矩 , 动差 任意 变量 的 正整数 功效 的 期望值 。 第一个 矩是 分配 的 平均数
- 矩, độ lệch chuyển động của giá trị kỳ vọng của biến số nguyên dương bất kỳ. Chữ số đầu tiên của mũ là giá trị trung bình được phân phối.
- 你 可以 选择 分期付款
- Bạn có thể chọn trả góp.
- 分期付款 终于 付清 了
- Khoản trả góp cuối cùng cũng trả hết.
- 分期付款 或 一次 付清 均 可
- Trả góp hoặc trả một lần đều được
- 学费 可以 分期付款
- Học phí có thể trả theo kỳ.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 这个 商品 可以 分期付款 吗 ?
- Món hàng này có thể trả góp được không?
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
期›