Đọc nhanh: 分析学 (phân tích học). Ý nghĩa là: giải tích, phân tích toán học.
Ý nghĩa của 分析学 khi là Danh từ
✪ giải tích
calculus
✪ phân tích toán học
mathematical analysis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分析学
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 他 分享 了 自己 的 学习 体验
- Anh ấy chia sẻ trải nghiệm học tập của mình.
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 走路 到 学校 需要 10 分钟
- Đi bộ đến trường cần 10 phút.
- 我们 需要 先 分析 这个 问题
- Chúng ta cần phân tích vấn đề này trước.
- 我们 分析 这个 案例
- Chúng tôi phân tích trường hợp này.
- 这个 分析 很 贴谱
- phân tích rất hợp thực tế.
- 她 头脑清醒 , 善于 分析
- Đầu óc cô ấy sáng suốt, rất hợp để phân tích.
- 这项 研究 涉及 了 综合 分析
- Nghiên cứu này bao gồm phân tích tổng hợp.
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 老师 对 学生 过分 严厉
- Giáo viên quá mức nghiêm khắc với học sinh.
- 分析 部首 表意 性是 有 意义 的
- Phân tích biểu ý của bộ thủ rất có ý nghĩa.
- 学生 的 分数 在 六 十分 以下
- Điểm của học sinh dưới 60.
- 决策 看 数据 的 分析
- Quyết định phụ thuộc vào phân tích dữ liệu.
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 公式 帮助 我们 分析 数据
- Công thức giúp chúng tôi phân tích dữ liệu.
- 基于 数据分析 , 做 了 决策
- Dựa trên phân tích dữ liệu, chúng tôi đã đưa ra quyết định.
- 你 是 说 微量 化学分析 吗
- Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
- 受害人 拳头 上 的 微量 化学分析
- Tôi có bản phân tích hóa học dấu vết
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分析学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分析学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
学›
析›