Đọc nhanh: 分会场 (phân hội trường). Ý nghĩa là: địa điểm phụ.
Ý nghĩa của 分会场 khi là Danh từ
✪ địa điểm phụ
sub-venues
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分会场
- 会议 的 气氛 十分 矜持
- Bầu không khí của cuộc họp rất trang trọng.
- 称谓语 可以 分为 亲属称谓 语 和 社会 称谓语
- Ngôn ngữ xưng hô có thể chia thành ngôn ngữ xưng hô thân thuộc và xã hội.
- 会议 安排 十分 合理
- Cuộc họp sắp xếp rất hợp lý.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 会场 慢慢 安静
- Hiện trường dần dần trở nên yên tĩnh.
- 会场 刚刚 安静下来
- Hội trường vừa yên lặng lại.
- 我们 会 平均分配 这个 东西
- Chúng tôi sẽ chia đều cái này.
- 青菜 水分 大 , 一放 就 会 亏秤
- rau xanh tích nước nhiều, khi cân phải trừ hao.
- 会场 突然 沉寂 下来
- Hội trường đột nhiên trở nên im lặng.
- 广场 十分 敞阔
- Quảng trường rất rộng lớn.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 这场 辩论 十分 深奥
- Cuộc tranh luận này rất sâu sắc.
- 运动会 将 在 操场 举行
- Đại hội thể thao sẽ được tổ chức ở sân tập.
- 学校 将 举办 一场 运动会
- Trường sẽ tổ chức một cuộc thi thể thao.
- 代表 们 陆续 到达 会场
- Các đại biểu lần lượt đến hội trường.
- 社会分工
- phân công xã hội
- 我们 遵守 会场 秩序
- Chúng tôi tuân thủ trật tự trong hội trường.
- 我们 会 给予 充分 的 支持
- Chúng tôi sẽ cung cấp đầy đủ sự hỗ trợ.
- 他 步入 会场
- Anh ấy bước vào hội trường.
- 我 才 不会 跟 她们 分 出场费 呢
- Tôi không chia phí xuất hiện của chúng tôi với họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分会场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分会场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
分›
场›