Đọc nhanh: 函谷关 (hàm cốc quan). Ý nghĩa là: Đèo Hangu ở tỉnh Hà Nam ngày nay, con đèo chiến lược hình thành cửa ngõ phía đông của nước Tần trong thời Chiến quốc (770-221 trước Công nguyên).
Ý nghĩa của 函谷关 khi là Danh từ
✪ Đèo Hangu ở tỉnh Hà Nam ngày nay, con đèo chiến lược hình thành cửa ngõ phía đông của nước Tần trong thời Chiến quốc (770-221 trước Công nguyên)
Hangu Pass in modern day Henan Province, strategic pass forming the eastern gate of the Qin State during the Warring States Period (770-221 BC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 函谷关
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 每粒 谷子 都 很饱
- Mỗi hạt thóc đều chắc nịch.
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 他们 住 在 关厢 附近
- Họ sống gần khu vực ngoại ô.
- 国际 合作 至关重要
- Hợp tác quốc tế rất quan trọng.
- 稻谷 有 很多 芒
- Lúa có rất nhiều râu.
- 稻谷 在 阳光 下 闪耀 光芒
- Lúa gạo lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
- 这个 部门 一直 关门
- Bộ phận này luôn khép kín.
- 晨雾 弥漫 山谷
- Sương mù sáng sớm bao phủ thung lũng.
- 这 不是 关塔那摩
- Đây không phải là Guantanamo.
- 密林 幽谷
- rừng sâu núi thẳm
- 奶奶 把关 火给 忘 了
- Bà nội quên tắt bếp rồi.
- 医生 找到 关键 穴位
- Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
- 姨妈 很 关心 我
- Dì rất quan tâm đến tôi.
- 我 和 姨子 关系 很 好
- Quan hệ của tôi với dì rất tốt.
- 回声 震荡 , 山鸣谷应
- tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.
- 它 与 此 体系 休戚相关
- Nó liên quan đến hệ thống này.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
- 我 希望 能 挽回 关系
- Tôi hy vọng có thể xoay chuyển mối quan hệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 函谷关
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 函谷关 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
函›
谷›