凹凸不齐 āotú bù qí

Từ hán việt: 【ao đột bất tề】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "凹凸不齐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ao đột bất tề). Ý nghĩa là: lô nhô.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 凹凸不齐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 凹凸不齐 khi là Thành ngữ

lô nhô

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凹凸不齐

  • - 这条 zhètiáo hěn 凹凸 āotū

    - Con đường này rất gồ ghề.

  • - 路面 lùmiàn 有点 yǒudiǎn 凹凸 āotū

    - Mặt đường hơi gồ ghề.

  • - 这块 zhèkuài 石头 shítou 凹凸不平 āotūbùpíng

    - Viên đá này gồ ghề.

  • - zhè tiáo 路面 lùmiàn 凹凸不平 āotūbùpíng

    - Con đường này gồ ghề.

  • - de 自行车 zìxíngchē zài 凹凸不平 āotūbùpíng de 车辙 chēzhé dào shàng 颠颠簸簸 diāndiānbǒbǒ

    - Chiếc xe đạp của tôi lắc lư trên con đường gồ ghề và xó bằng.

  • - 错落不齐 cuòluòbùqí

    - chằng chịt.

  • - 良莠不齐 liángyǒubùqí

    - tốt xấu lẫn lộn; không phân biệt tốt xấu.

  • - 心律不齐 xīnlǜbùqí

    - Cô bị rối loạn nhịp tim.

  • - 这家 zhèjiā 商店 shāngdiàn 局面 júmiàn 虽不大 suībùdà 货色 huòsè dào 齐全 qíquán

    - Cửa hàng này quy mô tuy không lớn nhưng hàng hoá thì đầy đủ.

  • - de 参差不齐 cēncībùqí

    - Răng của anh ta không đều.

  • - 手续 shǒuxù 齐备 qíbèi de dōu yào 及时 jíshí 办理 bànlǐ 不得 bùdé 留难 liúnàn

    - thủ tục chuẩn bị đầy đủ, phải giải quyết đúng lúc, không được làm khó dễ.

  • - 水平 shuǐpíng 参差不齐 cēncībùqí

    - trình độ chênh lệch.

  • - 大家 dàjiā de 意见 yìjiàn 不齐 bùqí

    - Ý kiến của mọi người không đồng nhất.

  • - 房间 fángjiān 打扫 dǎsǎo 整齐 zhěngqí

    - Phòng dọn dẹp không gọn gàng.

  • - 大家 dàjiā 水平 shuǐpíng 参差不齐 cēncībùqí

    - Trình độ của mọi người không đồng đều.

  • - shù de 高度 gāodù 参差不齐 cēncībùqí

    - Chiều cao của cây không đồng đều.

  • - 那里 nàlǐ de 设备 shèbèi 齐全 qíquán

    - Thiết bị ở đó không đầy đủ.

  • - zhè 张纸 zhāngzhǐ 两边 liǎngbian 长短不齐 chángduǎnbùqí

    - tờ giấy này hai bên bị so le.

  • - 衣服 yīfú de 尺寸 chǐcùn 参差不齐 cēncībùqí

    - Kích thước quần áo không đồng đều.

  • - 学生 xuésheng de 水平 shuǐpíng 参差不齐 cēncībùqí

    - Trình độ của học sinh không đồng đều.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 凹凸不齐

Hình ảnh minh họa cho từ 凹凸不齐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凹凸不齐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đột
    • Nét bút:丨一丨フ一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:BSS (月尸尸)
    • Bảng mã:U+51F8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: āo , Wā
    • Âm hán việt: Ao
    • Nét bút:丨フ丨フ一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:SSU (尸尸山)
    • Bảng mã:U+51F9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tề 齊 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì , Jiǎn , Qí , Zhāi , Zī
    • Âm hán việt: Trai , , , Tế , Tề
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨
    • Thương hiệt:YKLL (卜大中中)
    • Bảng mã:U+9F50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao