Đọc nhanh: 凭卷 (bằng quyển). Ý nghĩa là: bằng khoán.
Ý nghĩa của 凭卷 khi là Động từ
✪ bằng khoán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凭卷
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 老师 叹 着 气 看着 试卷
- Giáo viên thở dài nhìn bài thi.
- 真凭实据
- bằng chứng xác thực.
- 展卷 把玩 , 不忍 释手
- giở sách ra ngắm nghía không chịu rời tay.
- 凭险 据守
- dựa vào địa thế hiểm yếu để cố thủ.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 压卷之作
- sáng tác hay nhất; tác phẩm hay nhất
- 领取 凭照
- lấy giấy chứng nhận.
- 赶紧 吊 案卷
- Nhanh chóng rút hồ sơ.
- 卷 帙
- Sách vở.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 发 卷子
- phát bài thi.
- 凭 什么 让 他 喜欢 我 呢 ?
- Dựa vào đâu để khiến anh ta thích tôi chứ ?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凭卷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凭卷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凭›
卷›