Đọc nhanh: 凛冽 (lẫm liệt). Ý nghĩa là: lạnh thấu xương. Ví dụ : - 北风凛冽。 gió Bắc lạnh thấu xương.
Ý nghĩa của 凛冽 khi là Tính từ
✪ lạnh thấu xương
刺骨地寒冷
- 北风 凛冽
- gió Bắc lạnh thấu xương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凛冽
- 义气 凛然
- nghĩa khí lẫm liệt
- 浩气凛然
- hào khí lẫm liệt
- 凛然
- nghiêm nghị.
- 大义凛然
- đại nghĩa hào hùng.
- 凛若冰霜
- lạnh như băng.
- 凛于 夜行
- sợ hãi đi trong đêm tối.
- 威风凛凛
- uy phong lẫm liệt.
- 威风凛凛
- oai phong lẫm liệt
- 大节 凛然
- khí tiết lẫm liệt
- 北风 凛冽
- gió Bắc lạnh thấu xương.
- 寒风 凛凛
- gió rét căm căm.
- 凓 冽 ( 非常 寒冷 )
- lạnh buốt.
- 凛然 不可 侵犯
- hiên ngang không thể xâm phạm.
- 态度 凛然
- thái độ nghiêm nghị.
- 凛凛 正气
- chính khí nghiêm nghị.
- 正气凛然
- khí tiết chính trực lẫm liệt
- 山高 风冽
- núi cao gió lạnh.
- 凛冽
- lạnh thấu xương.
- 凛冽
- lạnh lẽo.
- 凛 遵 ( 严肃 地 遵照 )
- nghiêm túc tuân thủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凛冽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凛冽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冽›
凛›