Đọc nhanh: 朔风凛冽 (sóc phong lẫm liệt). Ý nghĩa là: Gió bắc lạnh cóng..
Ý nghĩa của 朔风凛冽 khi là Thành ngữ
✪ Gió bắc lạnh cóng.
The north wind is icy cold.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朔风凛冽
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 看 风色
- xem tình thế
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 疾风 迅雨
- gió táp mưa sa.
- 防风林
- rừng chắn gió
- 威风凛凛
- uy phong lẫm liệt.
- 威风凛凛
- oai phong lẫm liệt
- 朔风
- gió bắc.
- 朔风 凌厉
- gió bấc thổi mạnh.
- 北风 凛冽
- gió Bắc lạnh thấu xương.
- 寒风 凛凛
- gió rét căm căm.
- 山高 风冽
- núi cao gió lạnh.
- 凛冽
- lạnh thấu xương.
- 凛冽
- lạnh lẽo.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朔风凛冽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朔风凛冽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冽›
凛›
朔›
风›