Đọc nhanh: 凌蒙初 (lăng mông sơ). Ý nghĩa là: Ling Mengchu (1580-1644), nhà viết kịch và tiểu thuyết gia triều Minh, cũng được viết 凌 濛 初, cũng được viết 凌蒙 初.
Ý nghĩa của 凌蒙初 khi là Danh từ
✪ Ling Mengchu (1580-1644), nhà viết kịch và tiểu thuyết gia triều Minh
Ling Mengchu (1580-1644), Ming dynasty novelist and dramatist
✪ cũng được viết 凌 濛 初
also written 凌濛初
✪ cũng được viết 凌蒙 初
also written 凌蒙初
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凌蒙初
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 气 凌霄 汉
- khí thế ngút trời.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 雷蒙德 也 是 人 啊
- Raymond là một con người.
- 地上 有凌冰 呀
- Trên mặt đất có băng.
- 初战告捷
- giành thắng lợi trận đầu.
- 初战告捷
- chiến thắng ban đầu.
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 初次见面 , 她 显得 矜持
- Lần đầu gặp mặt, cô ấy trông rất rụt rè.
- 他 启蒙 了 我
- Anh ấy đã khai sáng cho tôi.
- 教育 启蒙 人民
- Giáo dục khai sáng người dân.
- 他 给 我 启蒙 知识
- Anh ấy khai sáng kiến thức cho tôi.
- 她 负责 启蒙 教学
- Cô ấy phụ trách giảng dạy nhập môn.
- 书籍 启蒙 了 他 心智
- Sách khai sáng tâm trí của anh ấy.
- 起初 我 不 同意 他 这种 做法 , 后来 才 觉得 他 这样 做 是 有 道理 的
- Lúc đầu tôi không đồng ý với cách làm này, về sau mới cảm thấy anh ấy làm như vậy là có lí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凌蒙初
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凌蒙初 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凌›
初›
蒙›