凌汛 língxùn

Từ hán việt: 【lăng tấn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "凌汛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lăng tấn). Ý nghĩa là: lũ; lũ lớn (do băng tan).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 凌汛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 凌汛 khi là Danh từ

lũ; lũ lớn (do băng tan)

江河上游冰雪融化,下游还没有解冻而造成的洪水

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凌汛

  • - 凌霄 língxiāo hàn

    - khí thế ngút trời.

  • - 凌晨 língchén de 街道 jiēdào 非常 fēicháng 安静 ānjìng

    - Đường phố vào lúc rạng sáng rất yên tĩnh.

  • - 凌晨 língchén de 电话 diànhuà 打破 dǎpò 宁静 níngjìng

    - Cuộc gọi vào lúc rạng sáng phá vỡ sự yên tĩnh.

  • - 危险 wēixiǎn zhèng 慢慢 mànmàn 凌来 línglái

    - Nguy hiểm đang từ từ đến gần.

  • - 受尽 shòujìn le 欺凌 qīlíng

    - Bị ức hiếp đủ điều

  • - 决不 juébù rèn rén 欺凌 qīlíng

    - Quyết không thể để mặc người làm nhục.

  • - 不要 búyào 欺凌 qīlíng 弱小 ruòxiǎo

    - Không được bắt nạt kẻ yếu.

  • - 此霸 cǐbà 欺凌 qīlíng 弱小 ruòxiǎo 国家 guójiā

    - Nước bá quyền này ức hiếp các nước nhỏ yếu.

  • - 秋汛 qiūxùn

    - lũ mùa thu

  • - 高耸 gāosǒng 凌云 língyún

    - cao tít trên trời xanh.

  • - 壮志凌云 zhuàngzhìlíngyún

    - chí khí ngút trời

  • - 凌云壮志 língyúnzhuàngzhì

    - chí lớn cao ngất trời.

  • - 画画 huàhuà 笔锋 bǐfēng 粗犷 cūguǎng 凌厉 línglì

    - Nét vẽ của anh ấy cứng nhắc sắc bén mạnh mẽ.

  • - 雪花 xuěhuā 凌空 língkōng 飞舞 fēiwǔ

    - hoa tuyết bay bổng trên bầu trời.

  • - 部队 bùduì 凌晨 língchén 开拔 kāibá le

    - Đội quân đã xuất phát vào lúc rạng sáng.

  • - 国势 guóshì 凌夷 língyí

    - vận nước đang đi xuống.

  • - 凌厉 línglì de 攻势 gōngshì

    - thế tiến công mạnh mẽ.

  • - 现在 xiànzài què 只是 zhǐshì 霸凌 bàlíng

    - Bây giờ nó chỉ là bắt nạt.

  • - 问题 wèntí chū zài 霸凌者 bàlíngzhě 身上 shēnshàng

    - Vấn đề là ở kẻ bắt nạt.

  • - 我军 wǒjūn xiàng 敌人 dírén 展开 zhǎnkāi 凌厉 línglì de 攻势 gōngshì

    - Quân ta mở cuộc tấn công ác liệt vào địch.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 凌汛

Hình ảnh minh họa cho từ 凌汛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凌汛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:丶一一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMGCE (戈一土金水)
    • Bảng mã:U+51CC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Xùn
    • Âm hán việt: Tấn
    • Nét bút:丶丶一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENJ (水弓十)
    • Bảng mã:U+6C5B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình