Đọc nhanh: 凉拌米纸 (lương bạn mễ chỉ). Ý nghĩa là: Bánh tráng trộn.
Ý nghĩa của 凉拌米纸 khi là Danh từ
✪ Bánh tráng trộn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凉拌米纸
- 他 跑 了 伯米
- Anh ây đã chạy một trăm mét.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 碗 里 只有 五粒 米
- Trong bát chỉ có năm hạt gạo.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 凉拌 粉皮
- phở chua ngọt.
- 我 擦 黄瓜 做 凉拌
- Tôi bào dưa chuột làm nộm.
- 我们 凉拌 鸡丝
- Chúng tôi trộn thịt gà xé sợi.
- 他 凉拌 生菜
- Anh ấy trộn xà lách.
- 我 喜欢 凉拌 豆芽
- Tôi thích trộn giá đỗ.
- 我 在 凉拌 西红柿
- Tôi đang trộn cà chua.
- 我 把 苹果 凉拌 了
- Tôi đã trộn táo.
- 我 凉拌 了 一份 黄瓜
- Tôi đã trộn một phần dưa leo.
- 妈妈 凉拌 了 不少 海带
- Mẹ đã trộn khá nhiều rong biển.
- 你 凉拌 的 萝卜 很 好吃
- Củ cải mà bạn trộn rất ngon.
- 豆腐皮 可以 做 凉拌菜
- Váng đậu có thể làm món gỏi.
- 我们 把 海蜇 丝 凉拌 了
- Chúng tôi đã trộn sứa sợi.
- 凉拌 黄瓜 , 又 脆生 又 爽口
- Dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát.
- 在 凉拌菜 上淋上 点儿 香油
- Đổ một chút dầu mè lên món rau trộn.
- 药品 要 放置 阴凉处
- Thuốc nên để nơi thoáng mát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凉拌米纸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凉拌米纸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凉›
拌›
米›
纸›