Đọc nhanh: 净国外投资 (tịnh quốc ngoại đầu tư). Ý nghĩa là: Net foreign investment Đầu tư nước ngoài ròng.
Ý nghĩa của 净国外投资 khi là Danh từ
✪ Net foreign investment Đầu tư nước ngoài ròng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净国外投资
- 海外 爱国同胞
- đồng bào yêu nước ở nước ngoài.
- 她 爱 上 了 一个 外国人
- Cô ấy đã yêu một người nước ngoài.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 她 已 适人 , 定居 国外
- Cô ấy đã kết hôn và sống ở nước ngoài.
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 移居国外
- di cư sang nước ngoài
- 盲目投资 很 危险
- Đầu tư mù quáng rất nguy hiểm.
- 行情 稳 投资 风险 低
- Thị trường ổn định rủi ro đầu tư thấp.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 公司 正在 投资 基金
- Công ty đang đầu tư ngân sách.
- 追加 基本建设 投资
- tăng thêm vốn xây dựng cơ bản.
- 特命 全权 公使 派驻 国外 使馆 的 特命 全权 使节 , 仅 低于 大使
- Các đặc mệnh toàn quyền đã được bổ nhiệm để phục vụ tại các đại sứ quán nước ngoài, chỉ đứng dưới cấp đại sứ.
- 昂贵 的 外国 奢侈品 的 进口量 增加 了
- Nhập khẩu hàng xa xỉ đắt tiền của nước ngoài đang tăng lên.
- 他 喜欢 导游 外国游客
- Anh ấy thích hướng dẫn cho du khách nước ngoài.
- 援外 物资
- Hàng viện trợ nước ngoài.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 外国 资本 的 侵入
- Sự xâm nhập của tư bản nước ngoài.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 外国 的 招商引资 使团 访问 了 产业园 区
- Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 净国外投资
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 净国外投资 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm净›
国›
外›
投›
资›