Đọc nhanh: 净化指数 (tịnh hoá chỉ số). Ý nghĩa là: Chỉ số làm sạch.
Ý nghĩa của 净化指数 khi là Danh từ
✪ Chỉ số làm sạch
净化指数,衡量净化程度的指标。对环境污染的净化,有生物净化和人工处理两种方法。例如,在18—20℃条件下,水葱50小时内可将水体中10ppm酚全部吸收,甚至酚的浓度达600ppm时,也能被水葱全部吸收。因此,它对酚净化能力就较强,净化程度就较高。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净化指数
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 数理化
- toán lý hoá.
- 我 希望 心灵 净化
- Tôi hy vọng tâm hồn được thanh tịnh.
- 误会 很快 化 干净
- Sự hiểu lầm nhanh chóng được xóa bỏ.
- 植物 可以 净化 空气
- Cây cối có thể lọc sạch không khí.
- 参加 她 的 演奏会 的 观众 屈指可数
- Số khán giả đến tham dự buổi diễn hòa nhạc đếm trên đầu ngón tay.
- 在 数字化 时代 发行 一本 杂志
- Một tạp chí mới trong thời đại kỹ thuật số?
- 我们 需要 净化 水源
- Chúng ta cần làm sạch nguồn nước.
- 环比 和 同比 用于 描述统计 数据 的 变化 情况
- Các phép so sánh được sử dụng để mô tả những thay đổi trong dữ liệu thống kê.
- 屈指可数 (sh , 形容 数目 很少 )
- có thể đếm trên đầu ngón tay.
- 驱邪 仪式 古罗马 每 五年 普查 人口 后 对 全体 国民 进行 的 净化 仪式
- Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.
- 数据 揭示 了 趋势 的 变化
- Dữ liệu đã cho thấy sự thay đổi của xu hướng.
- 中国 近几年 的 变化 数不胜数
- Trung Quốc đã trải qua vô số thay đổi trong những năm gần đây.
- 有时 平衡表 上 所有者 权益 的 数量 指 的 是 净值 净资产 独资 资本
- Đôi khi, số vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán đề cập đến giá trị ròng, giá trị ròng, quyền sở hữu riêng
- 重量 指数 不断 上升
- Chỉ số trọng lượng liên tục tăng lên.
- 有钱 不见得 提升 你 的 快乐 指数
- Có tiền chưa chắc sẽ tăng chỉ số hạnh phúc của bạn.
- 国内 屈指可数 的 大 企业
- Các xí nghiệp lớn ở trong nước được đếm trên đầu ngón tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 净化指数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 净化指数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm净›
化›
指›
数›