Đọc nhanh: 净化循环 (tịnh hoá tuần hoàn). Ý nghĩa là: Quay vòng làm sạch.
Ý nghĩa của 净化循环 khi là Danh từ
✪ Quay vòng làm sạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净化循环
- 循环 交替
- luân chuyển vòng quanh.
- 氧 循环 维持 生命
- Tuần hoàn oxy duy trì sự sống.
- 我 希望 心灵 净化
- Tôi hy vọng tâm hồn được thanh tịnh.
- 误会 很快 化 干净
- Sự hiểu lầm nhanh chóng được xóa bỏ.
- 民宿 的 环境 干净
- Môi trường homestay sạch sẽ.
- 植物 可以 净化 空气
- Cây cối có thể lọc sạch không khí.
- 公司 遵循 环保 标准
- Công ty tuân theo tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.
- 循环往复
- tuần hoàn lặp đi lặp lại.
- 循环小数
- số lẻ tuần hoàn
- 恶性循环
- tuần hoàn ác tính (sự vật biến chuyển liên tục ngày càng xấu).
- 我们 需要 净化 水源
- Chúng ta cần làm sạch nguồn nước.
- 碳循环 影响 环境
- Tuần hoàn carbon ảnh hưởng môi trường.
- 良性循环
- tuần hoàn tốt.
- 水 不断 地 循环
- Nước tuần hoàn không ngừng.
- 环比 和 同比 用于 描述统计 数据 的 变化 情况
- Các phép so sánh được sử dụng để mô tả những thay đổi trong dữ liệu thống kê.
- 驱邪 仪式 古罗马 每 五年 普查 人口 后 对 全体 国民 进行 的 净化 仪式
- Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.
- 这里 的 环境 有 一些 变化
- Môi trường ở đây có một số thay đổi.
- 局部 软组织 挛缩 , 血液循环 不良
- một bộ phận trong cơ thể bị co lại thì máu huyết sẽ lưu thông không được.
- 血液循环 影响 健康
- Tuần hoàn máu ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 生物进化 遵循 着 一定 的 规律
- Quá trình tiến hóa sinh học tuân theo những quy luật nhất định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 净化循环
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 净化循环 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm净›
化›
循›
环›