Đọc nhanh: 净出口 (tịnh xuất khẩu). Ý nghĩa là: Net exports Quốc gia xuất khẩu ròng.
Ý nghĩa của 净出口 khi là Danh từ
✪ Net exports Quốc gia xuất khẩu ròng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净出口
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 出口伤人
- Mở miệng ra là xúc phạm đến người khác.
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 她 戴 着 口罩 出门
- Cô ấy đeo khẩu trang ra ngoài.
- 出口税
- Thuế xuất khẩu.
- 出口货
- Hàng xuất khẩu.
- 脱口而出
- buột miệng nói ra
- 出口成章
- xuất khẩu thành thơ
- 出口成章
- Xuất khẩu thành thơ.
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 他 扒拉 了 两口 饭 就 跑出去 了
- nó và vài miếng cơm rồi bỏ chạy ra ngoài chơi.
- 大门 锁上 了 , 但是 我们 从 篱笆 的 缺口 中 钻 了 出去
- Cửa chính đã bị khóa, nhưng chúng tôi đã trườn ra ngoài qua khe hở trên hàng rào.
- 他 一口气 把 果汁 喝 得 干净
- Anh ấy uống một hơi hết sạch nước hoa quả.
- 会场 的 出口
- Lối ra của hội trường.
- 她 出口成章 , 真 厉害
- Cô ấy nói ra thành văn, thật lợi hại.
- 肉芽 ( 伤口 愈合 后 多长 出 的 肉 )
- mầm thịt
- 车站 出口
- Cửa ra nhà ga.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 净出口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 净出口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm净›
出›
口›