Đọc nhanh: 冰壶玉壑集 (băng hồ ngọc hác tập). Ý nghĩa là: Tên một tập thơ bằng chữ hán của Trần Nguyên Đán đời Trần. Xem tiểu truyện của tác giả ở vần Đán..
Ý nghĩa của 冰壶玉壑集 khi là Danh từ
✪ Tên một tập thơ bằng chữ hán của Trần Nguyên Đán đời Trần. Xem tiểu truyện của tác giả ở vần Đán.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰壶玉壑集
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 《 鲁迅 全集 》
- Lỗ tấn toàn tập.
- 妈妈 剥 玉米 皮
- Mẹ lột vỏ ngô.
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 玉米面
- bột ngô.
- 孩子 把 玉米 和 米 弄混 了
- Đứa trẻ đem ngô và gạo trộn lẫn.
- 玉米 粑 粑
- bánh ngô
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 地上 有凌冰 呀
- Trên mặt đất có băng.
- 结集 兵力
- tập trung binh lực.
- 征集 新兵
- chiêu mộ tân binh
- 选集 民歌 选集 或 诗歌 选集
- Bộ sưu tập ca dao hoặc bộ sưu tập thơ
- 他 把 玉米 稿 收集 起来
- Anh ấy thu thập thân cây ngô.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冰壶玉壑集
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冰壶玉壑集 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
壑›
壶›
玉›
集›