Đọc nhanh: 军事演习 (quân sự diễn tập). Ý nghĩa là: Diễn tập quân sự, tập trận; tập trận giả.
Ý nghĩa của 军事演习 khi là Danh từ
✪ Diễn tập quân sự
军事演习,简称军演,是在想定情况诱导下进行的作战指挥和行动的演练,是部队在完成理论学习和基础训练之后实施的,近似实战的综合性训练,是军事训练的高级阶段。
✪ tập trận; tập trận giả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事演习
- 实弹演习
- diễn tập bắn đạn thật
- 这是 乌兹别克 的 军事行动
- Đây là một hoạt động quân sự của Uzbekistan.
- 防守 军事 重镇
- phòng thủ trấn thành quân sự trọng yếu.
- 军事基地
- khu vực quân sự.
- 表演 练习 小品
- biểu diễn tiểu phẩm luyện tập.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 军事管制
- quản chế quân sự
- 军法从事
- xử theo quân pháp.
- 海军 演习
- hải quân diễn tập
- 军事 拨款
- ngân sách chi tiêu cho quân sự
- 军事 机关
- cơ quan quân sự.
- 军事行动
- hành động quân sự.
- 军事 工作
- công tác quân sự.
- 军事 用语
- thuật ngữ quân sự
- 军事科学
- khoa học quân sự.
- 军事 干涉 极 不 相宜
- Việc can thiệp quân sự là hoàn toàn không thích hợp.
- 在 会演 中 , 各 剧种 百花齐放 , 极尽 推陈出新 的 能事
- trong buổi biểu diễn, các tiết mục kịch thi nhau trình diễn, gắng sức để bộc lộ hết những sở trường của mình.
- 将军 在 幕 中 筹谋 大事
- Tướng quân bày mưu tính kế trong trướng.
- 军事演习 作业
- Hoạt động diễn tập quân sự.
- 这次 演习 是 为了 壮 军威
- Cuộc diễn tập lần này nhằm tăng uy danh quân đội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 军事演习
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 军事演习 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm习›
事›
军›
演›