Đọc nhanh: 军事工业 (quân sự công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp quân sự.
Ý nghĩa của 军事工业 khi là Danh từ
✪ Công nghiệp quân sự
军事工业:在我国,主要是指主要为国防建设服务,直接为部队提供武器装备和其它军需物资的工业部门和工厂等军需单位。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事工业
- 工伤事故
- xảy ra tai nạn lao động
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 笃爱 自己 的 事业
- yêu tha thiết sự nghiệp bản thân
- 蠹害 社会主义 建设 事业
- gây hại đến sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội
- 我 的 伴侣 非常 支持 我 的 事业
- Người bạn đời của tôi rất ủng hộ sự nghiệp của tôi.
- 这是 乌兹别克 的 军事行动
- Đây là một hoạt động quân sự của Uzbekistan.
- 你 安心 工作 , 家里 的 事 用不着 挂记
- anh hãy an tâm làm việc, chuyện nhà không phải lo lắng đâu.
- 防守 军事 重镇
- phòng thủ trấn thành quân sự trọng yếu.
- 工业 与 农业
- Công nghiệp và nông nghiệp.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 他 从事 营销 工作
- Anh ấy làm việc trong lĩnh vực tiếp thị.
- 军事基地
- khu vực quân sự.
- 工业 建设 基地
- Khu vực nền tảng xây dựng công nghiệp.
- 大力 扩建 工业 基地
- ra sức mở rộng khu công nghiệp.
- 河水 被 工业废水 染污 了
- Nước sông bị nhiễm bẩn bởi nước thải công nghiệp.
- 军事 工作
- công tác quân sự.
- 军事演习 作业
- Hoạt động diễn tập quân sự.
- 他 从事 手工业 多年
- Anh ấy đã làm nghề thủ công nhiều năm.
- 她 想 进入 事业单位 工作
- Cô ấy muốn vào làm việc ở một cơ quan nhà nước.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 军事工业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 军事工业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
事›
军›
工›