Đọc nhanh: 再识别 (tái thức biệt). Ý nghĩa là: tái nhận dạng người; quá trình liên kết các hình ảnh hoặc video của cùng một người được chụp từ các góc độ và camera khác nhau..
Ý nghĩa của 再识别 khi là Động từ
✪ tái nhận dạng người; quá trình liên kết các hình ảnh hoặc video của cùng một người được chụp từ các góc độ và camera khác nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再识别
- 再版 附识
- ghi chú tái bản
- 再 爱 别人 的 同时 , 要 爱 自己
- Yêu người khác đồng thời phải yêu chính mình.
- 嗅觉 能 帮助 我们 识别 气味
- Khứu giác có thể giúp chúng ta nhận biết mùi.
- 别 再 捂 藏 着 不 说
- Đừng có che giấu nữa mà không nói.
- 别 再 磨时间 了
- Đừng có kéo dài thời gian nữa.
- 大家 再 加把劲 儿 , 别 泄气
- mọi người phải hăng hái lên nữa, đừng nhụt chí!
- 罢了 , 别 再 提 这件 事 了
- Thôi đi, đừng nhắc lại chuyện này nữa.
- 得 了 , 别 再说 了
- Được rồi, đừng nói nữa.
- 想 好 了 再 回答 , 别 瞎蒙
- Nghĩ cho kỹ rồi hãy trả lời, đừng nói bừa.
- 日扣 两面 有撞色 , 现在 机台 无法 识别
- Khuy chữ nhật có độ tương phản màu. máy móc không thể phân biệt
- 你们 叫 我 杨 同志 或者 老杨 都行 , 可别 再 叫 我 杨 科长
- các anh kêu tôi là đồng chí Dương hoặc anh Dương đều được, đừng kêu tôi là trưởng phòng Dương.
- 你别 再损 我 了
- Bạn đừng làm tổn thương tôi nữa.
- 机器 可以 识别 指纹
- Máy có thể nhận diện dấu vân tay.
- 验钞机 都 无法 识别 的 假钞
- Tiền giả, tiền mà đến cả máy soi tiền giả cũng không phân biệt được.
- 别 再 叫 自己 笨蛋 了
- Đừng tự gọi mình là đồ ngốc nữa.
- 我能 快速 识别 面孔
- Tôi có thể nhanh chóng nhận diện khuôn mặt.
- 别 再 犹豫 了 , 彼一时 此一时
- Đừng chần chừ nữa, thời thế đã khác rồi.
- 你 给 我 闭嘴 吧 , 别 再说 了
- Bạn im miệng cho tôi, đừng nói nữa.
- 她 不会 唱歌 , 就别 再 难 为 她 了
- Cô ấy không biết hát, thôi đừng làm khó cô ấy nữa.
- 他 已经 认识 错 了 , 你别 再 排 揎 他 了
- anh ấy đã nhận lỗi, đừng trách anh ấy nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 再识别
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 再识别 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm再›
别›
识›