Đọc nhanh: 册亨 (sách hanh). Ý nghĩa là: Quận Ceheng ở Qianxinan Buyei và quận tự trị Miao 黔西南州 , Quý Châu.
✪ Quận Ceheng ở Qianxinan Buyei và quận tự trị Miao 黔西南州 , Quý Châu
Ceheng county in Qianxinan Buyei and Miao autonomous prefecture 黔西南州 [Qián xī nán zhōu], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 册亨
- 相片 册子
- quyển hình; album; tập ảnh chụp
- 她 叫 艾莱姗卓 · 亨特
- Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.
- 财运亨通
- tài vận hanh thông
- 固定 财产 清册
- sổ ghi chép tài sản cố định.
- 亨达
- Hanh Đạt
- 老人 抚摸 着 那本 旧 相册
- Ông già vuốt ve cuốn album cũ
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 这是 查德 · 亨宁
- Đây là Chad Henning.
- 你 知道 查德 · 亨宁 吗
- Bạn có quen thuộc với Chad Henning?
- 装订成册
- đóng sách thành cuốn
- 记事 册
- sổ ghi việc.
- 她 喜欢 收藏 相册
- Cô ấy thích sưu tầm album ảnh.
- 去 旅游 前 我会 准备 旅游 手册
- Trước khi đi du lịch tôi sẽ chuẩn bị sổ tay du lịch.
- 那本书 已 印行 上 百万册
- cuốn sách đó đã ấn hành trên 1.000.000 bản.
- 清抄 两份 , 一份 上报 , 一份 留 做 底册
- sao thành hai bản, một bản gởi lên trên còn một bản lưu làm sổ gốc.
- 全份 表册
- sổ kê khai hoàn chỉnh.
- 官运亨通
- số làm quan; con đường làm quan hanh thông.
- 在册 职工
- trong danh sách công nhân viên chức.
- 金融 大亨
- Trùm kinh doanh tiền tệ.
- 我们 在 亨利 的 胰脏 发现 了 一个 囊肿
- Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 册亨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 册亨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亨›
册›