Đọc nhanh: 内景 (nội ảnh). Ý nghĩa là: nội cảnh; cảnh trong nhà; cảnh trong phòng (diễn, quay phim). Ví dụ : - 三堂内景 ba cảnh trong nhà.
Ý nghĩa của 内景 khi là Danh từ
✪ nội cảnh; cảnh trong nhà; cảnh trong phòng (diễn, quay phim)
戏剧方面指舞台上的室内布景,电影方面指摄影棚内的布景
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内景
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 内弟
- Em vợ.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 鲁有 很多 美景
- Sơn Đông có rất nhiều cảnh đẹp.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 四海之内皆兄弟
- Anh em bốn bể là nhà.
- 内裤 不小 啊
- Cô ấy có một số quần lót lớn!
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 巴亭广场 是 河内 的 景点 之一
- Quảng trường Ba Đình là một trong những địa điểm du lịch thu hút của Hà Nội
- 这 篇文章 又 谈 景物 , 又 谈 掌故 , 内容 非常 驳杂
- bài văn này vừa nói về cảnh vật, vừa nói về sự tích nhân vật, nội dung hỗn tạp quá chừng
- 摄影棚 内 的 场景 可以 拍 到 电影 里
- Các cảnh quay trong studio cũng có thể đưa vào trong phim ảnh.
- 国内 旅游景点 非常 多
- Các điểm du lịch trong nước rất phong phú.
- 城市 景观 在 短时间 内 改变
- Cảnh quan thành phố đã thay đổi trong thời gian ngắn.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内景
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内景 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
景›