兼旬 jiān xún

Từ hán việt: 【kiêm tuần】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "兼旬" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiêm tuần). Ý nghĩa là: hai mươi ngày.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 兼旬 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 兼旬 khi là Danh từ

hai mươi ngày

两个十天;二十天

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兼旬

  • - 德才兼备 décáijiānbèi

    - tài đức vẹn toàn.

  • - 标本兼治 biāoběnjiānzhì

    - trị cả gốc đến ngọn

  • - 昼夜兼程 zhòuyèjiānchéng

    - một ngày một đêm đi đoạn đường bằng đi hai ngày; hành trình một ngày bằng hai ngày.

  • - 八旬 bāxún 老母 lǎomǔ

    - bát tuần lão mẫu; mẹ già tám mươi tuổi.

  • - 爷爷 yéye 已经 yǐjīng 八旬 bāxún le

    - Ông đã tám mươi tuổi rồi.

  • - 德才兼备 décáijiānbèi

    - Tài đức vẹn toàn

  • - 两下 liǎngxià dōu yào 兼顾 jiāngù

    - Hai phía này đều phải quan tâm.

  • - 兼任 jiānrèn 教员 jiàoyuán

    - giáo viên tạm thời.

  • - 兼而有之 jiānéryǒuzhī

    - cùng có đủ cả

  • - 公私兼顾 gōngsījiāngù

    - chú ý cả công và tư

  • - 小明 xiǎomíng shì 班长 bānzhǎng jiān 学习 xuéxí 委员 wěiyuán

    - Tiểu Minh là lớp trưởng kiêm ủy viên học tập.

  • - shì 我们 wǒmen de 班主任 bānzhǔrèn jiān 语文 yǔwén 老师 lǎoshī

    - Thầy ấy là chủ nhiệm kiêm giáo viên ngữ văn của lớp chúng tôi.

  • - 党支部 dǎngzhībù 书记 shūji 兼任 jiānrèn 车间主任 chējiānzhǔrèn

    - thư kí chi bộ Đảng kiêm nhiệm chủ nhiệm phân xưởng.

  • - gāo 兼容性 jiānróngxìng 主板 zhǔbǎn

    - Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.

  • - 正值 zhèngzhí 三旬 sānxún

    - Tôi vừa đúng ba mươi thuổi.

  • - zài 周末 zhōumò 兼职 jiānzhí 服务员 fúwùyuán

    - Tôi làm thêm phục vụ vào cuối tuần.

  • - 这家 zhèjiā 烧烤店 shāokǎodiàn 兼营 jiānyíng 酒水 jiǔshuǐ

    - Nhà hàng đồ nướng này phục vụ cả đồ uống.

  • - 本月 běnyuè 初旬 chūxún 天气 tiānqì hái hěn 凉爽 liángshuǎng

    - Đầu tháng này, thời tiết còn rất mát mẻ.

  • - 兼旬 jiānxún ( 二十天 èrshítiān )

    - hai tuần (hai mươi ngày)

  • - 可以 kěyǐ dāng 卫生 wèishēng 稽查员 jīcháyuán jiān 侦探 zhēntàn le

    - Bạn có thể có một chương trình thám tử thanh tra sức khỏe của riêng bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 兼旬

Hình ảnh minh họa cho từ 兼旬

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兼旬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bát 八 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiêm
    • Nét bút:丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TXC (廿重金)
    • Bảng mã:U+517C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Juàn , Xún
    • Âm hán việt: Quyên , Quân , Tuần
    • Nét bút:ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PA (心日)
    • Bảng mã:U+65EC
    • Tần suất sử dụng:Cao