Đọc nhanh: 具结保证 (cụ kết bảo chứng). Ý nghĩa là: đoan kết.
Ý nghĩa của 具结保证 khi là Danh từ
✪ đoan kết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 具结保证
- 考试 之前 要 保证 睡眠 时间
- Trước khi thi phải đảm bảo thời gian giấc ngủ.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 为了 保证 安全 , 门 总是 锁 着 的
- Để đảm bảo sự an toàn, cửa luôn được khóa.
- 卖家 说 他们 保证 按时 交货
- Bên bán nói bọn họ bảo đảm giao hàng đúng thời hạn.
- 我 坚决 应战 , 保证 按时 完成 生产指标
- tôi kiên quyết chấp nhận điều kiện, bảo đảm hoàn thành chỉ tiêu sản xuất đúng thời hạn.
- 结果 已经 通过 实验 验证 了
- Kết quả đã được xác thực qua thí nghiệm.
- 具结 完案
- cam kết giải quyết xong vụ án.
- 秤星 精确 保证 公平
- Vạch cân chính xác đảm bảo công bằng.
- 回避 案件 保证 审判 公正
- Lẩn tránh vụ án đảm bảo tính công bằng của xét xử.
- 我 向 你 保证 他们 胡说八道
- Tôi cam đoan với bạn là anh ta nói vớ vẩn.
- 证人 钳口结舌 法官 明白 他 是 害怕 遭到 报复
- Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.
- 菲 的 结晶 具有 特殊 的 性质
- Tinh thể của phenanthrene có tính chất đặc thù.
- 结婚证书
- Giấy chứng nhận kết hôn; giấy đăng ký kết hôn.
- 品质 部门 负责 保证质量
- Bộ phận chất lượng phụ trách đảm bảo chất lượng.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 他 想 老师 保证 , 不抄 作业 了
- Anh ấy bảo đảm với thầy giáo sẽ không chép bài nữa.
- 确切 的 保证
- bảo đảm chắc chắn.
- 我 可 保证 不了
- Tôi không thể bảo đảm được.
- 你 保证 得 了 吗 ?
- Bạn có bảo đảm được không?
- 批评 和 自我批评 是 团结 的 纽带 , 是 进步 的 保证
- mối quan hệ giữa phê bình và tự phê bình là đảm bảo cho sự tiến bộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 具结保证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 具结保证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
具›
结›
证›