Đọc nhanh: 六二五事变 (lục nhị ngũ sự biến). Ý nghĩa là: Chiến tranh Triều Tiên (kể từ cuộc xâm lược của Triều Tiên vào ngày 25 tháng 6 năm 1950).
Ý nghĩa của 六二五事变 khi là Danh từ
✪ Chiến tranh Triều Tiên (kể từ cuộc xâm lược của Triều Tiên vào ngày 25 tháng 6 năm 1950)
Korean war (dating from North Korean invasion on 25th Jun 1950)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六二五事变
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 西安事变
- biến cố Tây An.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 七七 芦沟桥 事变
- biến cố Lư Câu Kiều
- 我 五岁 才 记事儿
- tôi lên năm, mới biết chuyện một tý.
- 五脏六腑
- lục phủ ngũ tạng
- 他 的 五脏六腑 都 受损 了
- Lục phủ ngũ tạng của anh ấy đều bị tổn thương.
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 这些 珠 五颜六色 的
- Những hạt ngọc trai này có nhiều màu sắc.
- 书桌 长 四尺 , 宽 三尺 , 高 二尺 五
- bàn làm việc dài 4 thước, rộng 3 thước, cao 2.5 thước.
- 这 本 教科书 共有 二十五 课
- Cuốn sách giáo khoa này có tất cả hai mươi lăm bài。
- 第三 连 、 第五 连 都 来 了 , 两下 里 一共 二百多 人
- đại đội ba, đại đội năm đều đến cả rồi, cả hai cả thảy hơn hai trăm người
- 她 做事 很傻 , 不会 变通
- Cô ấy làm việc rất máy móc, không biết linh hoạt.
- 之后 的 五天 天气 变 了 很多
- Sau năm ngày, thời tiết đã thay đổi nhiều.
- 红军 长驱 二万五千 余里 , 纵横 十一个 省
- Hồng quân dong ruổi hơn hai vạn năm nghìn dặm, dọc ngang trong 11 tỉnh.
- 陵谷变迁 ( 比喻 世事 发生 极大 的 变迁 )
- đồi núi cũng đổi thay (ví với thế sự thay đổi rất lớn)
- 她 经历 了 许多 人事 变迁
- Cô ấy đã trải qua rất nhiều thay đổi trong nhân sinh.
- 孙悟空 有 七十二变 , 哪吒 能 变 三头六臂
- Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 六二五事变
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 六二五事变 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
二›
五›
六›
变›