Đọc nhanh: 母鸡 (mẫu kê). Ý nghĩa là: Gà Mái.
Ý nghĩa của 母鸡 khi là Danh từ
✪ Gà Mái
快下蛋的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母鸡
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 我常去 伯母 家
- Tôi hay đi nhà bá.
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 伯母 对 我 很 好
- Bác gái rất tốt với tôi.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 母鸡 安静 地 抱窝 孵蛋
- Gà mái yên tĩnh ấp trứng.
- 鸡 乸 ( 母鸡 )
- gà mái.
- 这 只 母鸡 下 了 六个 鸡蛋
- Con gà mái này đẻ được sáu quả trứng.
- 母鸡 下蛋
- gà mái đẻ trứng
- 冬天 母鸡 不 抱窝
- mùa Đông gà mẹ không ấp trứng
- 考 的 母鸡 依旧 下蛋
- Con gà mái già vẫn đẻ trứng.
- 母鸡 咯咯 叫 表示 要 下蛋 了
- Gà mẹ kêu cục tác có nghĩa là sắp đẻ trứng.
- 他 家养 了 几只 生蛋 的 母鸡
- Nhà anh ấy nuôi mấy con gà mái đẻ trứng.
- 那 只 母鸡 正在 找 食物
- Con gà mái đó đang tìm thức ăn.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 母鸡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 母鸡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm母›
鸡›