Đọc nhanh: 公称 (công xưng). Ý nghĩa là: kích thước chuẩn (của máy móc, bản đồ).
Ý nghĩa của 公称 khi là Động từ
✪ kích thước chuẩn (của máy móc, bản đồ)
机器性能、图纸尺寸等的规格或标准
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公称
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 公子哥儿
- cậu ấm
- 老公 在 朝廷 工作
- Công công phục vụ triều đình.
- 你 称 几家 公司 ?
- Bạn sở hữu bao nhiêu công ty?
- 皋 陶以 公正 著称
- Cao Dao nổi tiếng vì sự công bằng.
- 公司 名称 已经 变更
- Tên công ty đã thay đổi.
- 公司 幻想 市场 称霸
- Công ty ảo tưởng thống trị thị trường.
- 公司 授予 他 优秀员工 称号
- Công ty trao cho anh ấy danh hiệu nhân viên xuất sắc.
- 这个 公司 的 名称 是 华为
- Tên gọi của công ty này là “Hua Wei”.
- 这家 公司 名称 很 有名
- Tên của công ty này rất nổi tiếng.
- 长城 绵延 六千多 公里 , 号称 万里长城
- Trường Thành trải dài hơn 6.000 km và được gọi là "Vạn lý trường thành".
- 她 每周 再 交往 不同 的 男孩 , 因此 得 上 了 公交车 女孩 的 称号
- Cô ấy mỗi tuần lại hẹn hò với 1 chàng trai khác nhau, nên cô ấy có biệt danh là "Bus Girl".
- 今晨 发布 的 政府 公报 宣称 ...
- Bản thông cáo chính phủ được phát hành sáng nay tuyên bố...
- 人们 称赞 他 是 人民 的 公仆 , 并非 过 誉
- mọi người đều khen ông ấy là đầy tớ của nhân dân, không quá đáng tí nào.
- 这家 公司 有 一个 简称
- Công ty này có một tên gọi tắt.
- 这家 公司 以 研发 著称
- Công ty này nổi tiếng về nghiên cứu và phát triển.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公称
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公称 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
称›