Đọc nhanh: 公积金服务 (công tí kim phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ quỹ dự trữ hưu bổng.
Ý nghĩa của 公积金服务 khi là Danh từ
✪ dịch vụ quỹ dự trữ hưu bổng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公积金服务
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 公司 规定 员工 按时 完成 任务
- Công ty quy định nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 她 黑 公司 的 资金
- Cô ấy chiếm đoạt vốn của công ty.
- 资金 慢慢 积累 起来 了
- Vốn đã dần dần tích lũy lên.
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 我们 以 服务 客户 为 宗旨
- Chúng tôi lấy phục vụ khách hàng làm mục tiêu.
- 顾客 服务 是 我们 的 宗旨
- Phục vụ khách hàng là tôn chỉ của chúng tôi.
- 公司 规定 员工 穿 制服
- Công ty quy định nhân viên mặc đồng phục.
- 他 想 柄 国 , 为 人民 服务
- Anh ta muốn nắm việc nước, phục vụ nhân dân.
- 公司 提供 房屋 租赁 服务
- Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.
- 这笔 款要 提留 一部分 做 公积金
- khoản tiền này cần phải rút ra một phần để làm vốn cố định.
- 她 经常 推销 公司 的 服务 到 国外市场
- Cô ấy thường xuyên thúc đẩy tiêu thụ dịch vụ của công ty ra thị trường quốc tế.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 公共汽车 停止 服务
- Xe buýt dừng phục vụ.
- 公司 努力 提升 服务质量
- Công ty cố gắng nâng cao chất lượng dịch vụ.
- 这家 运输 公司 服务 很 好
- Công ty vận chuyển này có dịch vụ rất tốt.
- 政府 计划 健全 公共服务
- Chính phủ kế hoạch hoàn thiện dịch vụ công.
- 这家 公司 的 服务质量 优异
- Chất lượng dịch vụ của công ty này rất xuất sắc.
- 公司 提供 优质 的 客户服务
- Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公积金服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公积金服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
务›
服›
积›
金›