Đọc nhanh: 八级风 (bát cấp phong). Ý nghĩa là: lực 8 gió, gale tươi.
Ý nghĩa của 八级风 khi là Danh từ
✪ lực 8 gió
force 8 wind
✪ gale tươi
fresh gale
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八级风
- 阶级斗争
- đấu tranh giai cấp
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 拖拉 作风
- tác phong lề mề
- 看 风色
- xem tình thế
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 疾风 迅雨
- gió táp mưa sa.
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 托尼 是 八十年代 中量级 拳击 明星
- Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.
- 风力 三 四级
- gió cấp ba cấp bốn
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 他 喜欢 对 下级职员 逞威风
- Anh ấy thích thể hiện sức mạnh trước nhân viên cấp dưới.
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 八级风
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 八级风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm八›
级›
风›