Đọc nhanh: 光亮剂 (quang lượng tễ). Ý nghĩa là: Chất làm bóng.
Ý nghĩa của 光亮剂 khi là Danh từ
✪ Chất làm bóng
主要作用表现在通过活性表面除去停留在金属表面的油污、氧化及未氧化的表面杂质,保持物体外部的洁净、光泽度、色牢度。通过研磨作用影响外观的质感,提高抛光的效率。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光亮剂
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 他 的 鞋子 擦 得 光亮 如新
- Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.
- 般若 之光 照亮 心灵
- Ánh sáng trí tuệ chiếu sáng tâm hồn.
- 油光 闪亮
- bóng loáng
- 他 的 新 眼镜 很 光亮
- Cặp kính mới của anh ấy rất sáng.
- 海面 上 有 一片 光亮
- Trên mặt biển có một vùng sáng.
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 屋里 的 灯光 很 光亮
- Ánh đèn trong nhà rất sáng.
- 舞台灯光 很 亮
- Đèn sân khấu rất sáng.
- 灯光 太亮 了
- Ánh đèn sáng quá.
- 蜡烛 的 光烛 亮 了 整个 房间
- Ánh sáng của cây nến chiếu sáng cả căn phòng.
- 白墙 反光 , 屋里 显得 很 敞亮
- tường trắng phản chiếu ánh sáng, trong phòng rất sáng sủa.
- 火光 通亮
- ánh lửa sáng trưng
- 闪光弹 忽闪 一 亮 , 又 忽闪 一 亮
- pháo sáng vụt sáng lên, rồi lại sáng tiếp.
- 光亮 的 窗子
- cửa sổ sáng choang.
- 雪亮 的 日光灯
- đèn nê-ông sáng trắng
- 晨光 照亮 大地
- Ánh sáng buổi sáng tinh mơ rọi sáng mặt đất.
- 客厅 的 灯光 很 明亮
- Ánh đèn trong phòng khách rất sáng.
- 战士 把 枪支 擦 得 精光 发亮
- các chiến sĩ chùi súng sạch bóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光亮剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光亮剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亮›
光›
剂›