Đọc nhanh: 全球性 (toàn cầu tính). Ý nghĩa là: toàn cầu, trên toàn thế giới.
✪ toàn cầu
global
✪ trên toàn thế giới
worldwide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全球性
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 这 消息 覃及 全球
- Tin này đã lan ra toàn cầu.
- 你们 的 网络 安全性 很 高
- An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
- 那 部 电影 在 全球 流行
- Bộ phim đó thịnh hành trên toàn cầu.
- 苟全性命
- bảo toàn tính mạng
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 新车 款式 登陆 全球 市场
- Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 性 教育 就是 全 人 教育
- Giáo dục giới tính là giáo dục toàn dân.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 名震 全球
- danh tiếng toàn cầu.
- 饮誉 全球
- nổi tiếng khắp thế giới.
- 所以 球性 多维 超 流体
- Có nghĩa là chất siêu lỏng đa chiều hình cầu
- 慢性 经济恐慌 终于 在 1935 年春 夏之交 演化 为 全面 的 金融 恐慌
- Cuộc khủng hoảng kinh tế mãn tính cuối cùng đã trở thành cơn hoảng loạn tài chính toàn diện vào đầu mùa xuân và mùa hè năm 1935
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 环保 问题 是 全球 焦点
- Vấn đề môi trường là tâm điểm toàn cầu.
- 你 相信 全球 变暖 吗
- Bạn có tin vào hiện tượng nóng lên toàn cầu không?
- 革命 的 风暴 席卷 全球
- bão táp cách mạng lôi cuốn toàn thế giới.
- 疫情 拖累 了 全球 经济
- Dịch bệnh đã ảnh hưởng đến kinh tế toàn cầu.
- 疫情 影响 了 全球 产业链
- Đại dịch đã ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 全球性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 全球性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm全›
性›
球›