Đọc nhanh: 全局模块 (toàn cục mô khối). Ý nghĩa là: mô-đun toàn cầu.
Ý nghĩa của 全局模块 khi là Danh từ
✪ mô-đun toàn cầu
global module
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全局模块
- 国家 安全局
- Cơ quan An ninh Quốc gia.
- 你 在 国家 安全局 工作 吗
- Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 安全局 都 记录在案
- Cục tình báo lưu giữ tất cả những điều đó trong hồ sơ.
- 照顾 全局
- Chú ý toàn diện.
- 这块 缎子 正面 儿 是 蓝 地儿 黄花 儿 , 反面 儿全 是 蓝 的
- tấm lụa này bề mặt nền xanh hoa vàng, bề trái toàn màu xanh.
- 全局 在 胸 , 胜利 在握
- nắm được cục diện, thắng lợi trong tầm tay.
- 总览 全局
- quan sát toàn cục
- 这家 商店 局面 虽不大 , 货色 倒 齐全
- Cửa hàng này quy mô tuy không lớn nhưng hàng hoá thì đầy đủ.
- 顾全大局
- quan tâm đến toàn cục
- 通观全局
- nhìn toàn cục
- 胸怀 全局
- suy nghĩ cho toàn cuộc.
- 综观 全局
- nhìn bao quát toàn cục
- 顾全大局
- chú ý đến toàn cục
- 顾全大局
- Chú ý đến đại cuộc.
- 这块 板子 局部 塌下
- Tấm ván này có một phần lõm xuống.
- 是 控制 模块 的 原型
- Một nguyên mẫu cho mô-đun điều khiển.
- 我们 要 统观 全局
- Chúng tôi cần quán sát toàn cục thống nhất.
- 冷疗法 一种 在 医疗 中 局部 或 全部 使用 低温 的 方法
- Phương pháp lạnh là một phương pháp sử dụng nhiệt độ thấp một cách cục bộ hoặc toàn bộ trong điều trị y tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 全局模块
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 全局模块 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm全›
块›
局›
模›