Đọc nhanh: 先期录音 (tiên kì lục âm). Ý nghĩa là: ghi âm trước, ghi trước.
Ý nghĩa của 先期录音 khi là Từ điển
✪ ghi âm trước
prerecording
✪ ghi trước
to prerecord
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先期录音
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 录音机 的 插头 没 插 上
- Cái đầu cắm của máy ghi âm chưa cắm vào.
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 他 录音
- Anh ta ghi âm.
- 优先 录取
- ưu tiên tuyển chọn
- 代表团 的 部分 团员 已 先期到达
- một số thành viên của đoàn đại biểu đã đến trước。
- 在 蜡 祭 期间 , 我们 会 祭拜 祖先
- Trong lễ chạp, chúng tôi sẽ cúng bái tổ tiên.
- 训练班 先后 办 了 三期
- Khoá huấn luyện tổng cộng đã tổ chức được ba kỳ học.
- 实况 录音
- ghi âm tại chỗ.
- 播放 录音 讲话
- phát chương trình kể chuyện qua đài
- 把 声音 录下来
- Ghi lại giọng nói.
- 话剧 录音 剪辑
- băng ghi âm vở kịch nói đã được biên tập lại.
- 我们 需要 有人 来 修理 录音机
- Chúng ta cần có người đến sửa chữa máy ghi âm.
- 该 录音 引起 了 媒体 人士 和 政界人士 的 强烈反响
- Đoạn băng đã gây nên làn sóng phản ứng mạnh mẽ từ các nhân vật truyền thông và chính trị gia.
- 我们 今天 先 练习 发音
- Hôm nay chúng ta luyện tập phát âm trước.
- 录音磁带 一种 相对 狭长的 磁带 , 用于 录 下 声音 以便 日后 重 放
- Đĩa từ ghi âm là một dạng đĩa từ hẹp và dài, được sử dụng để ghi âm giọng nói để phát lại sau này.
- 约翰 靠 他 自己 修理 录音机
- John sửa chữa máy ghi âm bằng chính mình.
- 她 意外 地 抹 去 了 录 了 音 的 磁带
- Cô ấy vô tình xóa đoạn băng ghi âm.
- 录音 的 质量 不太好
- Chất lượng bản ghi âm không tốt lắm.
- 我 需要 先 洗掉 旧 录音
- Tôi cần xóa bản ghi âm cũ trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 先期录音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 先期录音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm先›
录›
期›
音›