先师 xiān shī

Từ hán việt: 【tiên sư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "先师" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiên sư). Ý nghĩa là: tiên sư; bậc thầy đã khuất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 先师 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

tiên sư; bậc thầy đã khuất

称逝去的师长

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先师

  • - luò 先生 xiānsheng shì 我们 wǒmen de 老师 lǎoshī

    - Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.

  • - 先生 xiānsheng shì 一位 yīwèi 老师 lǎoshī

    - Ông Lữ là một giáo viên.

  • - 先生 xiānsheng shì 一位 yīwèi 老师 lǎoshī

    - Ông Kỷ là một giáo viên.

  • - rén 先生 xiānsheng shì 我们 wǒmen de 老师 lǎoshī

    - Ông Nhân là thầy giáo của chúng tôi.

  • - 先生 xiānsheng shì de 老师 lǎoshī

    - Thầy Dụ là thầy giáo của tôi.

  • - ào 先生 xiānsheng shì 一位 yīwèi 老师 lǎoshī

    - Ông Áo là một giáo viên.

  • - shū 先生 xiānsheng shì de 老师 lǎoshī

    - Ông Thư là giáo viên của tôi.

  • - bài 李先生 lǐxiānsheng 为师 wèishī

    - Anh ấy bái ông Lý làm thầy.

  • - bān 先生 xiānsheng shì 我们 wǒmen de 老师 lǎoshī

    - Ông Ban là giáo viên của chúng tôi.

  • - sāng 先生 xiānsheng shì wèi hǎo 老师 lǎoshī

    - Ông Tang là một giáo viên tốt.

  • - 先生 xiānsheng shì de 老师 lǎoshī

    - Ông Khoa là thầy của anh ấy.

  • - 山本 shānběn 先生 xiānsheng shì 我们 wǒmen de 老师 lǎoshī

    - Ông Yamamoto là thầy giáo của chúng tôi.

  • - 崔先生 cuīxiānsheng shì 老师 lǎoshī

    - Ông Thôi là giáo viên.

  • - máng 先生 xiānsheng shì wèi 老师 lǎoshī

    - Ông Mang là một thầy giáo.

  • - zhǒng 先生 xiānsheng shì de 老师 lǎoshī

    - Thầy Xung là giáo viên của tôi.

  • - 先生 xiānsheng shì de 老师 lǎoshī

    - Ông Tề là thầy giáo của tôi.

  • - 先生 xiānsheng shì de 老师 lǎoshī

    - Thầy Ngu là giáo viên của tôi.

  • - yán 先生 xiānsheng shì de 老师 lǎoshī

    - Ông Nhan là giáo viên của tôi.

  • - shì 先生 xiānsheng shì de 老师 lǎoshī

    - Ông Thất là giáo viên của tôi.

  • - cáo 先生 xiānsheng shì 我们 wǒmen de 老师 lǎoshī

    - Ông Tào là thầy giáo của chúng tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 先师

Hình ảnh minh họa cho từ 先师

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 先师 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên , Tiến
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGHU (竹土竹山)
    • Bảng mã:U+5148
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao