Đọc nhanh: 先师 (tiên sư). Ý nghĩa là: tiên sư; bậc thầy đã khuất.
✪ tiên sư; bậc thầy đã khuất
称逝去的师长
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先师
- 洛 先生 是 我们 的 老师
- Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.
- 侣 先生 是 一位 老师
- Ông Lữ là một giáo viên.
- 椅 先生 是 一位 老师
- Ông Kỷ là một giáo viên.
- 仁 先生 是 我们 的 老师
- Ông Nhân là thầy giáo của chúng tôi.
- 喻 先生 是 我 的 老师
- Thầy Dụ là thầy giáo của tôi.
- 澳 先生 是 一位 老师
- Ông Áo là một giáo viên.
- 书 先生 是 我 的 老师
- Ông Thư là giáo viên của tôi.
- 他 拜 李先生 为师
- Anh ấy bái ông Lý làm thầy.
- 班 先生 是 我们 的 老师
- Ông Ban là giáo viên của chúng tôi.
- 桑 先生 是 位 好 老师
- Ông Tang là một giáo viên tốt.
- 科 先生 是 他 的 老师
- Ông Khoa là thầy của anh ấy.
- 山本 先生 是 我们 的 老师
- Ông Yamamoto là thầy giáo của chúng tôi.
- 崔先生 是 老师
- Ông Thôi là giáo viên.
- 忙 先生 是 位 老师
- Ông Mang là một thầy giáo.
- 种 先生 是 我 的 老师
- Thầy Xung là giáo viên của tôi.
- 齐 先生 是 我 的 老师
- Ông Tề là thầy giáo của tôi.
- 虞 先生 是 我 的 老师
- Thầy Ngu là giáo viên của tôi.
- 颜 先生 是 我 的 老师
- Ông Nhan là giáo viên của tôi.
- 室 先生 是 我 的 老师
- Ông Thất là giáo viên của tôi.
- 曹 先生 是 我们 的 老师
- Ông Tào là thầy giáo của chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 先师
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 先师 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm先›
师›