Đọc nhanh: 元谋猿人 (nguyên mưu viên nhân). Ý nghĩa là: người vượn Nguyên Mưu (giống người vượn Trung Quốc, cách đây khoảng 1 triệu 700 nghìn năm, hoá thạch được phát hiện năm 1965 ở Nguyên Mưu, tỉnh Vân Nam, Trung Quốc.).
Ý nghĩa của 元谋猿人 khi là Danh từ
✪ người vượn Nguyên Mưu (giống người vượn Trung Quốc, cách đây khoảng 1 triệu 700 nghìn năm, hoá thạch được phát hiện năm 1965 ở Nguyên Mưu, tỉnh Vân Nam, Trung Quốc.)
中国猿人的一种,大约生活在一百七十万年以前,化石在1965年发现于云南元谋也叫元谋人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元谋猿人
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 人们 都 谋 钱财
- Mọi người đều mưu cầu tiền tài.
- 谋事在人 , 成事在天
- Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên.
- 预谋 杀人
- một vụ giết người có mưu tính trước.
- 阴谋 陷害 好人
- ngấm ngầm hại người tốt
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
- 元朝 是 由 蒙古人 建立 的
- Nhà Nguyên được thành lập bởi người Mông Cổ.
- 一人仅 摊 五元 钱
- mỗi người chỉ được chia năm đồng.
- 贷款人 需 支付 20 万元 的 贷款 滞纳金
- Người cho vay cần phải trả khoản phí nộp phạt khoản vay là 200.000 nhân dân tệ.
- 要 有 水 人才 能活 才能 保持 元气
- Con người cần nước để tồn tại và duy trì sức sống.
- 古猿 是 人类 的 远古 祖先
- Vượn cổ là tổ tiên xa xưa của loài người.
- 请 把 这些 人民币 换成 欧元
- Xin hãy đổi số nhân dân tệ này thành euro.
- 我 有 一元 人民币
- Tớ có một đồng.
- 他 把 美元 换成 人民币
- Anh ấy đổi đô la Mỹ thành nhân dân tệ.
- 我 想 把 美元 兑换 成 人民币
- Tôi muốn đổi đô la Mỹ sang nhân dân tệ.
- 他 的 谋略 无人 及
- Kế hoạch của anh ta không ai sánh bằng.
- 商人 谋利益
- Thương nhân mưu cầu lợi ích.
- 两人 的 意见 不谋而合
- Ý kiến của hai người trùng khớp.
- 敌人 的 阴谋 未能得逞
- Âm mưu của địch đã bị thất bại.
- 人多 智谋 高
- đông người mưu trí cao
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 元谋猿人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 元谋猿人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
元›
猿›
谋›