Đọc nhanh: 傻大个 (xoạ đại cá). Ý nghĩa là: đầu chặn, vón cục, thằng ngốc.
Ý nghĩa của 傻大个 khi là Danh từ
✪ đầu chặn
blockhead
✪ vón cục
clod
✪ thằng ngốc
idiot
✪ oaf
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傻大个
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 大家 这个 乐 啊
- Mọi người vui quá ta!
- 他 是 个 大个儿
- anh ấy thân hình to lớn.
- 地上 有个 大窝儿
- Trên mặt đất có một cái hốc lớn.
- 我围 一个 大 披肩
- Tôi quàng một chiếc khăn choàng lớn.
- 腆 着 个 大肚子
- ểnh bụng
- 这个 虫子 很大
- Con sâu này rất to.
- 这个 盒子 很大
- Cái hộp này rất to.
- 摔 了 个 大马 趴
- trượt một cái ngã ụp mặt
- 那个 胖子 经常 大吃 甜食
- Người béo đó thường xuyên ăn nhiều đồ ngọt.
- 大大小小 六个 人
- Cả lớn lẫn bé sáu người.
- 几个 孩子 正在 大 树底下 游戏
- Mấy em bé đang chơi đùa dưới bóng cây to.
- 这个 机器 的 负荷 太大 了
- Máy móc này đang quá tải.
- 恋爱 中 尽量 还是 避免 恋爱 脑 , 这 与 每个 人 恋爱观 有 很大 的 关系
- Cố gắng tránh tình trạng "Mù quáng” trong tình yêu, điều này ảnh hưởng rất nhiều đến quan niệm về tình yêu của mỗi người.
- 他 是 个奘大 的 僧侣
- Anh ấy là một hòa thượng vĩ đại.
- 我 曾 在 百慕大 度过 一个 夏日
- Tôi đã từng trải qua một phần mùa hè ở Bermuda.
- 但 我 不是 来自 那个 有着 大本钟 和 傻 警察 的 英国
- Nhưng tôi không phải là nước Anh của Big Ben và những thú vui.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 傻大个
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 傻大个 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
傻›
大›