Đọc nhanh: 储蓄基金 (trừ súc cơ kim). Ý nghĩa là: Quỹ (ngân sách) tiết kiệm.
Ý nghĩa của 储蓄基金 khi là Danh từ
✪ Quỹ (ngân sách) tiết kiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 储蓄基金
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 慈善 基金 帮助 穷人
- Quỹ từ thiện giúp đỡ người nghèo.
- 科研 基金 要 增加
- Quỹ nghiên cứu khoa học cần tăng thêm.
- 文化 基金 很 重要
- Ngân sách văn hóa rất quan trọng.
- 环保 基金 不能 少
- Quỹ bảo vệ môi trường không thể thiếu.
- 公司 正在 投资 基金
- Công ty đang đầu tư ngân sách.
- 我们 要 动用 基金 了
- Chúng tôi cần sử dụng quỹ rồi.
- 我们 做 对冲 基金 的
- Chúng tôi là một quỹ đầu cơ.
- 学校 设立 教育 基金
- Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.
- 他们 设立 了 一个 基金
- Họ đã thành lập một quỹ.
- 比较 建立 在 现金 基础 上
- Chúng tôi đang dựa trên cơ sở tiền mặt.
- 活期储蓄
- gởi tiết kiệm không kỳ hạn.
- 要 捐给 夏威夷 警局 丧亲 基金会 的
- Nó dành cho Quỹ Mất mát HPD.
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 有奖 储蓄 当众 开奖
- mở giải thưởng cho những người gởi tiết kiệm.
- 海外基金 转让 差额 利益 免交 税金
- Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.
- 储备 金额 为 预防 不测 而 存留 的 资金 数额
- Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.
- 他 把 储蓄 都 捐献 给 灾区 了
- Anh ấy quyên góp toàn bộ tiền tiết kiệm rồi.
- 活期储蓄 存折
- sổ tiết kiệm hiện hành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 储蓄基金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 储蓄基金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm储›
基›
蓄›
金›