Đọc nhanh: 傍黑儿 (bàng hắc nhi). Ý nghĩa là: chạng vạng; tối nhá nhem; sẩm tối; chập tối; hoàng hôn; chiều tà.
Ý nghĩa của 傍黑儿 khi là Tính từ
✪ chạng vạng; tối nhá nhem; sẩm tối; chập tối; hoàng hôn; chiều tà
傍晚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傍黑儿
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 脸膛儿 晒 得 黑黑的
- khuôn mặt sạm nắng.
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 天黑 得 对面 看不见 人影儿
- trời tối đến nỗi giáp mặt mà không thấy bóng dáng đâu cả.
- 赶到 家时 , 天 已经 擦黑儿 了
- lúc chạy về đến nhà, thì trời đã sập tối.
- 傍晚 , 鸟儿 纷纷 栖于 树上
- Chập tối, chim chóc nhao nhao đậu trên cành cây.
- 傍亮儿 的 时候 , 太阳 刚刚 升起
- Vào lúc tờ mờ sáng, mặt trời vừa mới mọc.
- 摸黑儿 赶路
- đi gấp trong đêm tối.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 她 是 黑社会 老大 的 女儿
- Cô ấy là con gái của ông trùm xã hội đen.
- 他 有 两撇 儿 漆黑 的 眉毛
- Hắn có nét lông mày đen nhánh.
- 四周 黑黝黝 的 , 没有 一点儿 光
- xung quanh tối đen không một chút ánh sáng.
- 那 切开 的 西瓜 好 诱人 瓜瓤 鲜红 鲜红 . 籽儿 乌黑 乌黑
- Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.
- 楼道 里 黑灯瞎火 的 , 下楼 时 注意 点儿
- cầu thang tối om, khi xuống lầu nên chú ý một chút.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 傍黑儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 傍黑儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm傍›
儿›
黑›